Bi inox Su 201,Su 304,Su 316.
Bi inox Sus 201 or Sus 304 or Sus 316
Mô tả : không rỉ trong môi trường hóa chất , và axit , bi dùng làm chi tiết máy móc thiết bị, đánh bóng sản phẩm.
Size: Ø 0.5mm - Ø 500mm
Thông Số Kỹ Thuật:
C% | Si % | Mn % | Cr % | Ni % | Mo % | P % | S % | Other | characteristic | |
AISI 302 | 0.15 max | 1.00 max | 2.00 max | 17.0~19.0 | 8.0~10.5 | 0.045 max | 0.03 max | Slightly magnetic Austinitic |
||
AISI 304 | 0.07 max | 1.00 max | 2.00 max | 17.0~19.0 | 8.50~10.5 | 0.045 max | 0.03 max | Slightly magnetic Austinitic |
||
AISI 316 | 0.07 max | 1.00 max | 2.00 max | 16.5~18.5 | 10.5~13.5 | 2000~2.50 | 0.045 max | 0.03 max | Non-magnetic Austinitic Excellent corrosion resistance |
|
AISI 420J | 0.17~0.25 | 1.00 max | 1.00 max | 12.0~14.0 | 0.045 max | 0.03 max | magnetic Hardenable HRC 48 Min fair corrosion resistance |
|||
AISI 430 | 0.08 max | 1.00 max | 1.00 max | 15.5~17.5 | 0.045 | 0.03 max | fair-good corrosion resistance | |||
AISI 440C | 0.95~1.20 | 1.00 max | 1.00 max | 16.0~18.0 | 0.40~0.80 | 0.04 max | 0.02 max | fair corrosion resistance Hardenable HRC 58 Min |