Còn hàng

Xích Nhựa Cuốn Cáp

Mã sp: Đang cập nhật
Thương hiệu: Đang cập nhật   |   Tình trạng: Còn hàng
Liên hệ
Mô tả đang cập nhật

Thông tin chi tiết sản phẩm

Xích Nhựa Cuấn Cáp.

- Ứng dụng

- dùng để dẫn hướng dây điện, di chuyển thuận lợi không làm ảnh hưởng tới các cáp dây

điện, chống xoắn, dễ dàng kiểm tra hay thay thế dây điện...

Chi tiết sản phẩm Xích nhựa cuốn cáp: 

 

Loại xích

Xích nhựa đỡ dây cáp

Hãng sản xuất

JFLO, IGUS

Xuất xứ

China,Germany

Vật liệu

Nhựa

Số dãy xích

1

Bước xích(mm)

20

Đường kính con lăn(mm)

18

Chiều rộng tối đa(mm)

402

Bề dảy bản xích ngoài(mm)

10

Bề dày bản xích trong(mm)

15

Bề rộng con lăn(mm)

1.3

 

Thông số kỹ thuật:

SERI

Mã số

Code

KT trong

Inside

KT ngoài

Outside

Bán kính cong xích

Bending radius

Độ dài

1 mắt xích

Pitch

Chiều dài không trợ đỡ

Non-support length

Kiểu

Type

10

  Cao x Rộng (mm)

Cao x Rộng (mm)

Cao x Rộng (mm)

(mm)

(mm)

Cầu hở/kín

TL1-10.10 10 x 10

15 x 17

18

20

1

TL1-10.15 10 x 15

15 x 22

28

20

1

TL1-10.20 10 x 20

15 x 27

28

20

1

15

TL1-15.15 15 x 26

20 x 26

28, 38

25

1.3

Cầu hở/kín

TL1-15.20 15 x 20

20 x 31

28, 38

25

1.3

TL1-15.30 15 x 20

20 x 43

28, 38

26

1.3

TL1-15.40 15 x 40

20 x 53

28, 38

26

1.3

TL1-15.50 15 x 50

20 x 63

28, 38, 40

26

1.3

18

TL1-18.18 18 x 18

23 x 31

28, 38, 40, 48

30

1.5

Cầu hở/kín

TL1-18.25 18 x 25

23 x 38

28, 38, 40, 48

30

1.5

TL1-18.35 18 x 35

23 x 47

28, 38, 48

30

1.5

TL1-18.50 18 x 50

23 x 63

28, 38, 48,

30

1.5

TL1-18.60 18 x 60

23 x 73

38, 48

30

1.5

20

TL1-20.38 20 x 38

28 x 50

75

30

1.5

Cầu hở/kín

TL120.63 20 x 63

28 x 75

63

30

1.5

25

TL1-25.25 25 x 25

35 x 38

38, 55, 75, 100

125, 150

40

1.8

Cầu hở/kín

TL1-25.38 25 x 38

35 x 54

38,55,63,75,100

125,150

44

1.8

TL1-25.50 25 x 50

35 x 66

38, 55, 75, 100

125, 150

44

1.8

TL1-25.57 25 x 57

35 x 73

46

1.8

TL1-25.77 25 x 77

35 x 93

46

1.8

TL1-25.103 25 x 103

35 x 120

46

1.8

35

(TL1)

TL1-35.50 35 x 50

54 x 72

63, 75, 100

125,150

59

3.5

Cầu kín,Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-35.60 35 x 60

55 x 86

59

3.5

TL1-35.75 35 x 75

55 x 101

59

3.5

TL1-35.100 35 x 100

55 x 126

59

3.5

TL1-35.125 35 x 125

55 x 152

59

3.5

TL1-35.150 35 x 150

55 x 176

59

3.5

TL1-35.175 35 x 175

55 x 201

59

3.5

TL1-35.200 35 x 200

55 x 228

59

3.5

TL1-35.75 35 x 75

48 x 96

100

55

2.5

2 thân lắp cầu trên có thể mở

35

(TL2)

TL2-35.50 35 x 50

54 x 72

63, 75, 100

125, 150

58

3.8

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-35.50 35 x 60

55 x 86

58

3.8

TL2-35.50 35 x 75

55 x 101

58

3.8

TL2-35.50 35 x 100

55 x 126

58

3.8

TL2-35.50 35 x 125

55 x 151

58

3.8

TL2-35.50 35 x 150

55 x 176

58

3.8

TL2-35.50 35 x 175

55 x 201

58

3.8

TL2-35.50 35 x 200

55 x 228

58

3.8

45

( TL1)

TL1-45.50 45 x 50

67 x 81

75, 100

125, 150

200, 250, 300

70

4

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-45.60 45 x 60

67 x 91

70

4

TL1-45.75 45 x 75

67 x 106

70

4

TL1-45.100 45 x 100

67 x 131

70

4

TL1-45.125 45 x 125

67 x 156

70

4

TL1-45.150 45 x 150

67 x 181

70

4

TL1-45.175 45 x 175

67 x 206

70

4

TL1-45.200 45 x 200

67 x 231

70

4

45

(TL2)

TL2-45.50 45 x 50

66 x 82

100, 125

68

3.5

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL2-45.60 45 x 60

66 x 93

68

3.5

TL2-45.75 45 x 75

66 x 108

68

3.5

TL2-45.100 45 x 100

66 x 133

68

3.5

TL2-45.125 45 x 125

66 x 158

68

3.5

TL2-45.150 45 x 150

66 x 183

68

3.5

TL2-45.175 45 x 175

66 x 208

68

3.5

TL2-45.200 45 x 200

66 x 233

68

3.5

TL2-45.250 45 x 250

66 x 288

68

3.5

TL2-45.275 45 x 275

66 x 308

68

3.5

TL2-45.300 45 x 300

66 x 333

68

3.5

56

TL1-56.95 56 x 95

84 x 132

150, 200, 250, 300

91

4

Cầu hở/ kín

TL1-56.125 56 x 125

84 x 162

91

4

TL1-56.150 56 x 150

84 x 186

91

4

TL1-56.175 56 x 175

84 x 212

91

4

TL1-56.200 56 x 200

84 x 236

91

4

TL1-56.250 56 x 250

84 x 280

91

4

62

TL1-62.150 62 x 150

90 x 186

150

90

4

Cầu hở/ kín

TL1-62.175 62 x 175

90 x 212

90

4

TL1-62.200 62 x 200

90 x 236

90

4

TL1-62.250 62 x 250

90 x 286

90

4

80

(TL1)

TL1-80.95 80 x 95

109 x 132

200, 250, 300

400, 500

92

6

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

TL1-80.125 80 x 125

109 x 162

92

6

TL1-80.150 80 x 150

109 x 186

92

6

TL1-80.175 80 x 175

109 x 212

92

6

TL1-80.200 80 x 200

109 x 236

92

6

TL1-80.250 80 x 250

109 x 286

92

6

TL1-80.300 80 x 300

109 x 336

92

6

TL1-80.350 80 x 350

109 x 386

92

6

80

(TL2)

TL2-80.125 80 x 125

106 x 177

200, 250

300, 350

100

10

Cầu kín,

Nắp cầu dưới có thể mở

 

Chất liệu

Chưa có

Danh mục đang cập nhật sản phẩm

NHẬP THÔNG TIN KHUYẾN MÃI TỪ CHÚNG TÔI

Giỏ hàng